--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
từ bi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
từ bi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: từ bi
+ adj
merciful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ bi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"từ bi"
:
thô bỉ
từ bi
Những từ có chứa
"từ bi"
:
từ bi
từ biệt
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
từ bi
:
merciful
+
chòng
:
To tease (nói về trẻ em)lũ trẻ thích chòng nhauthe children like to tease each other
+
chóng
:
Fast, rapid, quickchóng hiểu nhớ lâurapid comprehension and long memorizationphơi nắng cho chóng khôto put something in the sun to dry quicklykhông chóng thì chầysooner or latertrời nắng chóng trưa, trời mưa chóng tốiwhen it shines, noon comes quickly, when it rains, night falls fastchong chóngquick!quick!liệu đi chong chóng mà vềtry to come back quick, quick!
+
chông
:
Spikechông trea bamboo spikehầm chônga spike-trap
+
chong
:
To keep (light, torch) burning on for a long timechong đuốcto keep a torch burning on for a long timechong đèn suốt đêmto keep a lamp lit all night long