--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
từ bi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
từ bi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: từ bi
+ adj
merciful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ bi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"từ bi"
:
thô bỉ
từ bi
Những từ có chứa
"từ bi"
:
từ bi
từ biệt
Lượt xem: 428
Từ vừa tra
+
từ bi
:
merciful
+
bắt bí
:
To impose one's terms (from one's vantage ground)biết món hàng khan hiếm, con buôn tăng giá để bắt bí người muaaware of the scarcity of the goods, the traffickers raised their prices and imposed their terms on the customers
+
rankle
:
(từ cổ,nghĩa cổ) viêm, sưng tấy (vết thương, mụn ghẻ...)